Bảng giá cước vận tải áp dụng từ ngày 26/2/2016
2016-03-11 08:24
a. Dòng xe Matiz, Kia.
GIÁ CƯỚC – TAXI FARE(Giá cước đã bao gồm thuế GTGT) |
||
Mở cửa |
5000 |
Đơn vị tính: đồng/km có khách |
Km tiếp theo đến Km25 |
9,000 |
Đơn vị tính: đồng/km có khách |
Km 25 trở đi |
7,500 |
Đơn vị tính: đồng/km có khách |
Giá cước thời gian chờ |
500 |
Đơn vị tính: đồng/phút |
b. Dòng xe Vios,Nissan.
GIÁ CƯỚC – TAXI FARE(Giá cước đã bao gồm thuế GTGT) |
||
Mở cửa |
8,000 |
Đơn vị tính: đồng/km có khách |
Km tiếp theo đến Km25 |
11,100 |
Đơn vị tính: đồng/km có khách |
Km 25 trở đi |
9,500 |
Đơn vị tính: đồng/km có khách |
Giá cước thời gian chờ |
500 |
Đơn vị tính: đồng/phút |
c. Dòng xe Innova.
GIÁ CƯỚC – TAXI FARE(Giá cước đã bao gồm thuế GTGT) |
||
Mở cửa |
8,000 |
Đơn vị tính: đồng/km có khách |
Km tiếp theo đến Km25 |
12,600 |
Đơn vị tính: đồng/km có khách |
Km 25 trở đi |
11,600 |
Đơn vị tính: đồng/km có khách |
Giá cước thời gian chờ |
500 |
Đơn vị tính: đồng/phút |
- Tiền giờ chờ:30.000đ/giờ.
- Khách đi hai chiều(chiều đi và về từ 35 km trở lên) chiều về được giảm 70%.
- Khách đi từ 80 km trở lên được miễn phí giờ chờ.